Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sectorial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • mômen tĩnh, sectorial static moment, mômen tĩnh quạt
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa
  • / tiηk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc nhuộm, Y học: thuộc sự nhuộm, Kỹ thuật chung: thuốc nhuộm, tinctorial plant,...
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • tiếng ngực, aphonic pectoriloquy, tiếng ngực vô thanh
  • / ig´zekjutəri /, như executorial,
  • như sectarianize,
  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
  • / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective, electoral system, chế độ bầu cử,...
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices, các văn phòng của quận trưởng
  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top