Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slag” Tìm theo Từ (778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (778 Kết quả)

  • / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng...
  • xỉ than,
  • vảy rèn,
  • xỉ sắt,
  • đập xỉ,
  • gạch xỉ, gạch xỉ, clay-slag brick, gạch xỉ sét
  • bể xỉ, máng xỉ,
  • xi-măng xỉ không clin-ke,
  • khoang chứa xỉ,
  • cát xỉ quặng,
  • bãi xỉ,
  • nghiền xỉ, máy nghiền xỉ,
  • nghiền xỉ,
  • cứt sắt ở mối hàn,
  • cách nhiệt xỉ,
  • lỗ tháo xỉ,
  • ba-lát sỉ lò nung,
  • xỉ vụn dùng để chế tạo xi-măng,
  • xỉ hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top