Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slaw” Tìm theo Từ (1.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.569 Kết quả)

  • / slɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món rau cải thái trộn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xà lách cải bắp,
  • / flɔ: /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn bão ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), khiếm khuyết, chỗ hỏng (hàng hoá...), vết nhơ,...
  • / slæt /, Danh từ: thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) spline, Nội động từ: vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột...
  • / slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại động từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì),...
  • / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động từ: vỗ, phát, vả, Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng...
  • / slei /, Ngoại động từ slew , slain: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo, hình thái từ: Xây...
  • / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng...
  • / sla:v /, Tính từ: (thuộc) chủng tộc xla-vơ, Danh từ: người xla-vơ, dân tộc xla-vơ, nhóm dân tộc Đông và trung au nói tiếng xla-vơ,
  • / slæb /, Danh từ: phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..), Ngoại động từ: bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, Hình...
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • / klɔ: /, Danh từ: vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, Ngoại động từ: quắp...
  • / ʃɔ: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ cải đỏ,
  • / slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa...
  • tấm bản bên dưới (trong dầm hộp),
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / sɔ: /, hình thái từ: Danh từ: tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, Động từ sawed, .sawn;...
  • / 'bækslæp /, Nội động từ: tỏ ra quá sốt sắng,
  • xỉ lô-cô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top