Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sociably” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • Phó từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
  • / ´souʃəli /, phó từ, có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh,...
  • Tính từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, Danh từ: xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh...
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • gánh nặng xã hội,
  • tiến hóa xã hội,
  • phụ cấp xã hội,
  • chỉ báo phúc lợi xã hội,
  • trạng thái tối ưu xã hội,
  • quy hoạch (về mặt) xã hội,
  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • Danh từ: hiện thực xã hội chủ nghĩa, ' sou‘”l'rilist, tính từ
  • quan hệ xã hội,
  • rủi ro xã hội,
  • Danh từ: người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội, nhân viên xã hội, người làm công tác xã hội, nhân viên xã hội,
  • những lợi ích của xã hội, những lợi ích xã hội, phúc lợi xã hội, trợ cấp xã hội,
  • tư bản xã hội, vốn xã hội, vốn của xã hội, vốn xã hội,
  • Danh từ: giai cấp xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top