Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strangle” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì), hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..),...
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • / ´stræηglə /, Danh từ: người bóp cổ giết ai, Hóa học & vật liệu: bộ phận tiết lưu, Kỹ thuật chung: van tiết...
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • / ´strɔndʒil /, danh từ, (động vật) giun lươn,
  • / is´treindʒ /, Ngoại động từ: làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm cho xa rời, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: (từ hiếm) hình lục giác,
  • Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, the house was strangely quite, ngôi nhà...
  • / 'strʌg(ә)l /, Danh từ: sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, Nội động từ: Đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng...
  • / 'strædl /, Danh từ: sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa), (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán...
  • / ´traiæηgl /, Danh từ: hình tam giác, Cơ - Điện tử: hình tam giác, thước tam giác, êke, Xây dựng: thước đo góc (vẽ...
  • / ˈstrægli /, như straggling,
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết), người nước...
  • thanh sắt treo màn, Danh từ: thanh sắt để treo màn, thanh chống giật (trên mâm pháo),
  • / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi), Ngoại động từ: Điểm (quần áo...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top