Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn survival” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / sə'vaivəl /, Danh từ: sự sống sót; sự tồn tại, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích, sự khôn sống mống chết, Từ...
  • vật còn sót,
  • con tàu cấp cứu,
  • Tính từ: gần chết; hấp hối, dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %), dưới mức sống,
  • / sə´vaivə /, Danh từ: người sống sót, Kinh tế: người còn sống, người sống sót, last-survivor policy, đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống, last...
  • / ´sə:dʒikəl /, Tính từ: (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ, Y học: thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật, surgical instruments, dụng cụ phẫu thuật, dụng...
  • trạm tàu cấp cứu,
  • / sə'vaiv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai), sống qua, qua khỏi được, Nội động từ: tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại;...
  • dao mổ,
  • kim khâu phẫu thuật,
  • bệnh học ngoại khoa,
  • gây mê sâu,
  • điện nhiệt phẫu thuật,
  • tràn khí sau phẩu thuật,
  • người sống sót sau cùng, last survivor annuity, niên kim của người sống sót sau cùng
  • bụng ngọai khoa.,
  • giường ngoại khoa,
  • gây chuyển dạ bằng ngoại khoa,
  • bộ đèn mổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top