Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tachometry” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / tæ´kɔmitri /, Danh từ: phép đo tốc độ góc, Xây dựng: phép đo thị cự, phép toàn đạc, Điện lạnh: đo tốc độ góc,...
  • / tæ'kimitri /, Danh từ: phép đo khoảng cách, Xây dựng: phép đo cự ly, phép đo tốc độ, Cơ - Điện tử: phép đo khoảng...
  • / ¸tæki´ɔmitri /, Xây dựng: phép đo cự thị, phép trắc cự đo lương,
  • phép đo sâu,
  • (phương pháp) ghi số lượng bệnh phát,
  • / tæ'kɔmitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc, Cơ - Điện tử: tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ, tốc kế góc, Ô...
  • tốc kế vòng điện, tốc kế góc điện, máy đo tốc độ góc chạy bằng điện,
  • tốc kế vòng ma sát,
  • điểm toàn đạc,
  • rơle đo tốc độ,
  • máy toàn đạc tự động,
  • đo tốc độ góc sung lực,
  • sự đo vẽ toàn đạc,
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • tốc kế vòng điện tử,
  • tốc kế vòng ly tâm,
  • máy toàn đạc kiểu dây,
  • tốc kế vòng điện tử,
  • khóa tốc độ góc,
  • lưu tốc kế kiểu quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top