Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn touched” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / tʌtʃt /, tính từ, xúc động; cảm thấy thương cảm, cảm thấy biết ơn, (thông tục) hơi điên, tàng tàng, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • Tính từ: có túi,
  • / nɔtʃt /, Kỹ thuật chung: được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,
  • / tu:ðd /, Tính từ: có răng, (trong từ ghép) có loại răng cụ thể, Cơ khí & công trình: được khớp răng, Điện lạnh:...
  • / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến, không xúc động; không cảm thấy...
  • Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, Nội động từ: trở nên dai...
  • người được bảo đảm,
  • / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng từ, giấy chứng thực; biên lai, hoá đơn, vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài)...
  • Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • Tính từ: không chỉnh tề; luộm thuộm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top