Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn touched” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • chế độ chứng từ, phương pháp lập chứng từ thanh toán,
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • / ´klouz¸tu:θt /, Cơ khí & công trình: có môđun nhỏ (răng), có răng dày,
  • chứng từ thu ngân, phiếu thu,
  • chốt cài có khấc,
  • mộng ghép có hình cá, mộng ghép có mẫu, mộng ghép có ngạnh,
  • vòi phun có rãnh,
  • mẫu cắt chích, mẫu thử có khía,
  • chứng từ thanh toán,
  • / ¸ful´mauðd /, tính từ, Đủ răng (ngựa...), sang sảng (tiếng), kêu, hùng (văn)
  • Tính từ: Đủ răng (động vật), sang sảng (tiếng),
  • có răng thưa, có răng cưa,
  • / ´ha:d¸mauðid /, tính từ, khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế,
  • chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, sổ cái nhật ký,
  • mắt xích răng, mắt xích có răng,
  • kìm răng,
  • chứng từ vào sổ,
  • chi phiếu chứng từ,
  • chứng từ (kế toán) gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top