Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncounted” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ʌη´kauntid /, Tính từ: không đếm,
  • / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp, không gắn vào đá quí, không khảm vào đá quí,
  • / ʌn´wundid /, Tính từ: không bị thương; không có thương tích, (nghĩa bóng) không bị tổn thương, không bị xúc phạm,
  • Tính từ: không ai thèm muốn, không ai ham muốn,
  • Tính từ: Ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ, không bị ám ảnh,
  • Tính từ: ( + for) thiếu, không ghi trong bản thanh toán (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm..), ( + for) không được...
  • bre / ɪn'kaʊntә(r) /, name / ɪn'kaʊntər /, hình thái từ: Danh từ: sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • / ʌn´dɔ:ntid /, Tính từ: ngoan cường; dũng cảm, không sợ hãi, không nản lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´saundid /, tính từ, không phát âm, không dò (sông, biển...)
  • / ʌn´faundid /, Tính từ: vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua cay (lời nhận xét), không chĩa thẳng vào (ai), không được nhấn mạnh; không được...
  • Tính từ: không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo, không dành để săn bắn (vùng),
  • / ə'kaʊnt /, chủ tài khoản,
  • / ʌn´dautid /, Tính từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc, thật, chân chính, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´baundid /, Tính từ: vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng, không biên giới; không tận cùng, không kiềm chế, Toán & tin:...
  • đã ngắt ly hợp, không ghép đôi, không móc nối, đã tháo móc (toa xe), tách đôi, (adj) đã ngắt ly hợp, không móc nối, không ghép đôi,
  • Tính từ: không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết,
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • / ʌη´kɔind /, tính từ, không chạm, không khắc; không gọt giũa, thật; chân thật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top