Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vitals” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu,...
  • / 'vaitl /, Tính từ: (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..), nguy hiểm đến tính mạng, Đầy sức sống, đầy...
  • thanh ray, kim loại, ray, ray đường sắt, kim loại, electron theory of metals, lý thuyết điện tử về kim loại, fatigue of metals, sự mỏi của kim loại, ferrous metals, kim...
  • Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng cần thiết
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ ăn thức uống, đồ ăn thức ụống, thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread...
  • dung tích phổi sống,
  • dấu hiệu sinh tồn,
  • các phương tiện nhìn,
  • như vitalize, Hình Thái Từ:,
  • / ´vaitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết sức sống,
  • tỷ lệ sinh tử,
  • sức đề kháng của cơ thể,
  • trung tâm hô hấp,
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • môi trường sống,
  • nhiệt hô hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top