Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waxy” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • Tính từ: giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu, bề mặt...
  • Tính từ: có hoa sáp; có hoa phấn,
  • Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • trụ sáp,
  • dầu thô nhiều parafin,
  • Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • da có sáp,
  • dầu nhiều sáp,
  • lách dạng mỡ,
  • Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´weivi /, Tính từ: gợn sóng, có những đường cong như sóng biển, Cơ - Điện tử: (adj) có sóng, dạng sóng, Xây dựng:...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • bước nhảy sóng,
  • đường sọc uốn lượn,
  • mặt gãy dạng sóng, mặt gãy dạng sóng, vết vỡ dạng sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top