Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frăng” Tìm theo Từ (1.165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.165 Kết quả)

  • Thông dụng: danh từ, moon, trăng non: new moon, trăng lưỡi liềm: crescent moon/ new crescent moon (trăng lưỡi liềm đầu tháng)/ old crescent moon (trăng lưỡi liềm cuối tháng), trăng thượng...
  • mill-cog, tooth, dạng răng ( bánh răng ), tooth system
  • gear tooth
  • Thông dụng: Danh từ: tooth, sún răng, toothless
  • cycloidal gear teeth, cycloidal-profile teeth
  • whelp, giải thích vn : một chiếc răng trên một bánh [[răng.]]giải thích en : a tooth on a sprocket wheel.
  • odontoid apophysis
  • crescent, hình trăng khuyết, crescent-shaped
  • danh từ., lunar, moon, moon., tán mặt trăng, lunar corona, đổ bộ xuống mặt trăng, lunar landing, bề mặt che khuất của mặt trăng, far side of the moon, con tàu mặt trăng, moon craft, máy theo dõi mặt trăng, moon tracker,...
  • lunation
  • configuration, lunate, lune, lunette, hình trạng của máy turing, configuration of a turing, hình trăng cầu, lune of a sphere, hình trăng cầu, spherical lune, hình trăng trắc địa, geodesic lune, hình trăng tròn, circular lune
  • wind and moon; natural scenery., amorous, erotic., vui cảnh gió trăng, to wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...)., chuyện gió trăng, an amorous tale, a love-affair.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top