Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gàng” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội động từ: họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up), Ngoại...
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • đội đẩy xe cút kít,
  • kíp sơn,
  • đội làm đường, nhân viên trên tàu,
  • kíp làm ca đêm,
  • đội công nhân hàn,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • / 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board,
  • Danh từ: bộ cưa xẻ bìa,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường, kíp dưỡng lộ,
  • đội làm đường,
  • đội sửa chữa hỏng hóc,
  • kíp khoan,
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày,
  • đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
  • / 'gæη,bɔ:diη /, Danh từ: sự lát ván,
  • khuôn đúc nhiều thành phần, khuôn đúc chi tiết bêtông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top