Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hòe” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / hai /, Nội động từ: (thơ ca) vội vã; đi vội, Từ đồng nghĩa: verb, expedite , haste , hasten , hurry , rush , scurry , speed
  • / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...), Kỹ thuật chung: cái cuốc, cuốc chim, gàu (máy xúc), máy...
  • / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise...
  • gàu múc hậu, gàu ngược, gầu múc hậu, Địa chất: gầu ngược,
  • máy cạp rãnh, máy đào mương,
  • / ´hi:´hɔ: /, Danh từ: tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố,
  • Danh từ: cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)
  • điều khiển sắc độ,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • máy xới xoay,
  • Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
  • cái nạo (làm sạch sàn khoan),
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo,
  • Đại từ: nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), Danh từ: Đàn ông; con đực, ( định ngữ) đực (động vật), viết tắt,...
  • Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • sự tạo dải màu sắc,
  • máy cào, máy cạp kiểu cào, Địa chất: máy xúc kiểu cào,
  • / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, macho * , male , manful...
  • các tổng đài có nhu cầu cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top