Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inclusives” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / in'klu:siv /, Tính từ: (of sth) gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản, (đứng sau danh từ) tính đến hết, Kỹ thuật chung: bao...
  • Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến hết thứ năm
  • chất xâm nhập, sự bao hàm,
  • Danh từ: câu phức hợp (trong lôgic) đúng khi một trong hai hoặc cả hai câu tạo nên là đúng., phép tuyển bao hàm, phép tuyển không loại,
  • Tính từ: bao gồm cả chính mình,
  • chi phí gộp, chi phí nộp, phí tính gộp các khoản,
  • tham chiếu bao hàm,
  • tính gồm cả, tính hết mọi khoản,
  • giá bao gồm hết các khoản chi phí, giá nộp, giá tính gộp,
  • chuyến du lịch bao giá, suất du lịch trọn khoản,
  • đoạn bao hàm,
  • hạt kim loại,
  • mạch or bao hàm,
  • phép toán or bao hàm,
  • phép toán and bao hàm,
  • mạch or bao hàm,
  • phần tử or-bao hàm,
  • hợp đồng thầu xây dựng, hợp đồng xây dựng bao khoán,
  • gồm cả các chi phí,
  • gồm cả các khoản thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top