Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Không-Windows” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • hệ điều hành windows,
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • cửa sổ kép,
  • ra khỏi cửa xổ,
  • các cửa sổ bổ sung,
  • cửa sổ dạng ngói móc, cửa sổ xếp kề,
  • cửa sổ chồng, cửa sổ nhiều tầng,
  • cửa sổ dải,
  • trình ứng dụng windows, ứng dụng windows,
  • phụ đạo windows,
  • cửa sổ ứng dụng,
  • cửa sổ đặt sát nhau,
  • cửa sổ bên hông cửa ra vào,
  • các cửa sổ che phủ,
  • đo cỡ cửa sổ,
  • trình thám hiển windows,
  • của sổ tài liệu,
  • khép cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top