Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lati ” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Danh từ: gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-độ),
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • / la:θ /, Danh từ: lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), Ngoại động từ: lát bằng lati, Xây dựng: nan gõ lati,...
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
  • Danh từ: tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi,
  • lưới kim loại, lati kim loại,
"
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh, châu mỹ la-tinh, người châu mỹ la-tinh,...
  • Danh từ: giáo hội thiên chúa la mã,
  • sự thanh toán trễ,
  • giang mai muộn,
  • tấm vữa,
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám,
  • phông chữ latin,
  • Danh từ: khu latinh (một khu ở pari, ở tả ngạn sông xen của các sinh viên và nghệ sĩ),
  • hình vuông latin,
  • gần nhất, mới nhất,
  • / ´leit¸kʌmə /, danh từ, người đến chậm,
  • nạp khí chậm,
  • giao chậm, giao chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top