Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lean-to ” Tìm theo Từ (13.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.887 Kết quả)

  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • / ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường, Xây dựng: chài nhà, nhà chái, Kỹ...
  • kiến trúc phụ, nhà phụ,
  • mạng lan mở rộng,
  • lớp [theo từng lớp],
  • lá chính, lá trên (lò xo lá),
  • tấm lợp chái, tấm vẩy thêm,
  • cửa tò vò có mái dốc một bên,
  • nghiêng qua một bên,
  • tỷ lệ chất béo và thịt,
  • dầm một độ dốc,
  • nhà chái, mái dốc, mái vẩy (thành chái), mái vẩy thành chái, mái che, mái dốc một bên, mái dốc một phía, mái lán, mái một mái,
  • năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém,
  • fomat ít béo,
  • hàng trữ còn ít,
  • vôi gầy,
  • sa thạch lớp,
  • đất sét gầy, đất sét ít dẻo, đất sét không dẻo, đất sét pha cát,
  • than ít chất bốc, không chứa bitum, than gầy, Địa chất: than gầy, tan có ít chất bốc,
  • cốc gầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top