Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lean-to ” Tìm theo Từ (13.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.887 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to clean out, cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • bê tông nghèo khô, bê-tông nghèo khô,
  • lớp sét dẻo ít, lớp sét dẻo ít,
  • Thành Ngữ:, to lead astray, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
  • Địa chất: làm sạch quặng,
  • thanh toán khoản vay,
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to lead off, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
  • Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • Thành Ngữ:, to clean down, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
  • Thành Ngữ:, to clean house, quét tước thu dọn nhà cửa
  • local area network - mạng cục bộ,
  • hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo),
  • Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t
  • Thành Ngữ:, to lead into, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • local area network,
  • Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương), viết tắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top