Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lean-to ” Tìm theo Từ (13.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.887 Kết quả)

  • / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ, trung gian, (toán học) số trung bình; giá trị trung bình, Tính...
  • / ´lemən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi,
  • / ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê),
  • / li:k /, Danh từ: lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, Nội động từ: lọt...
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • / kli:n /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn,...
  • như paean,
  • / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại động từ leaped, .leapt: nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy...
  • / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội động từ: học tập, học hành, Cấu trúc...
  • / wi:n /, Ngoại động từ: thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con), làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ, Hình Thái Từ: Y...
  • mái tầng măng-sác một mái,
  • theo từng lớp,
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • / ləʊn /, Danh từ: sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân...
  • Thành Ngữ:, to lead on, đưa đến, dẫn đến
  • chải sạch, chải sạch,
  • Thành Ngữ:, to lead away, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top