Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuzzled” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • Tính từ: không hiểu được, lúng túng, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a loss , at sea , baffled...
  • / ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • tinh trùng mất khả năng dính,
  • / ´gʌzlə /, danh từ, kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống,
  • / ´sɔzld /, Tính từ: (thông tục) rất say; say bí tỉ,
  • / ´pʌzlə /, Danh từ: người làm bối rối, người làm bối rối, người làm khó xử; cái làm bối rối, cái làm khó xử, vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó...
  • / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..), sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử,...
  • / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, Ngoại động từ: bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • / 'nozzəl /, Danh từ: miệng, vòi (ấm), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm, Cơ - Điện tử: vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ, Cơ...
  • / ´gʌzl /, Động từ: Ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • vòi phun chụm, vòi phun hội tụ,
  • mỏ cắt,
  • ống phun tăng tốc,
  • vòi phun tăng tốc (tua bin),
  • ống tưới, mũi tưới ngập,
  • vòi phun áp lực cao,
  • vòi phun của bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top