Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oncial” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • Danh từ: chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8), bản viết tay bằng chữ ông-xi-an,
  • Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
  • / ´kɔnikl /, Tính từ: hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) côn, Toán & tin: conic, Xây dựng: thuộc...
  • / 'feiʃəl /, Tính từ: (thuộc) mặt, Danh từ: sự xoa bóp mặt, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc mặt, Xây...
  • / kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ...
  • Tính từ: thuộc miệng,
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
  • / ´mɔndiəl /, Tính từ: thuộc thế giới, toàn thế giới,
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • / 'ɔktəl /, Tính từ: thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở, bát phân, cơ số 8, cơ số tám, hệ tám, bát phân, có tám mặt, octal character constant, hằng ký tự bát phân, octal code,...
  • trụ chóp,
  • bình nón, côc có mỏ hình côn,
  • bạc côn,
  • khớp côn, khớp nón,
  • tang côn, trống hình nón, Địa chất: tang hình nón,
  • thiết bị nạp hình nón,
  • dòng hình nón,
  • hàm conic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top