Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Penalty.--v. mulet” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • / ˈpenlti /, Danh từ: hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá), ( định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền, sự bất lợi; tình thế bất lợi,
  • / 'æmjulit /, Danh từ: bùa hộ mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman , juju , periapt , phylactery , charm , luck , mojo , protection ,...
  • Danh từ: góc phạt đền,
  • / vi: /, Danh từ, số nhiều V's, v's: ( v, v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng anh, 5 (chữ số la mã), vật có hình chữ v, chữ thứ 22 của bảng chữ cái tiếng anh, viết...
  • Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm), time penalty clause, điều khoản phạt trễ hạn
  • phương pháp hàm phạt,
  • Danh từ: chấm phạt đền; chấm 11 mét,
  • thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ),
  • tiền phạt thanh toán trước hạn,
  • sự phạt tiền,
  • Danh từ: cú đá phạt đền (trong bóng đá), quả phạt đền,
  • Danh từ: penalty area, khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa,
  • cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa),
  • Danh từ: Ô phạt, ngăn/khoang phạt vi phạm luật trong môn khúc côn cầu (hookey)
  • án tử hình,
  • Danh từ: bàn thắng bằng quả phạt đền,
  • tiền phạt,
  • tiền phạt,
  • tiền phạt thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top