Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peste” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • Danh từ: (pháp lý) người làm chứng,
  • / peist /, Danh từ: hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán), kẹo mềm, (hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương, (từ lóng) cú đấm, patê (thịt, cá), Ngoại...
  • / ´pestə /, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / pesl /, Danh từ: cái chày, Động từ: giã bằng chày, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: cái chày,...
  • / ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
  • pete, vật liệu dẻo nóng dùng làm chai nhựa dẻo và lon nhựa cứng đựng nước ngọt.
  • / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật), (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối, như pestilence,...
  • ma tít nguội,
  • hồ đextrin,
  • bột nhão kim cương,
  • dán hàm, phết dán chức năng,
  • vữa đông cứng,
  • kết cấu dạng bột nhão,
  • kem đánh bóng,
  • hồ tinh bột, keo bột, hồ dán,
  • hồ dán, keo dán (sách),
  • bột cá, patê cá,
  • bột nhào cứng, bột nhào đặc quánh,
  • bìa, bìa cứng, giấy bồi, tấm bìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top