Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pulse-jet propulsion” Tìm theo Từ (417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (417 Kết quả)

  • / pʌls /, Danh từ: hột đậu (đậu lăng, đậu hà lan..), (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc) nhịp điệu, (vật lý)...
  • mạch lên dội hai,
  • mạch mềm, mạch chỉ,
  • mức xóa (tín hiệu), tia điện tử mất dấu,
  • sự mua tùy hứng,
  • mạch thiếu hụt,
  • mạch kèm hiệntượng nội nhãn,
  • bộ khuếch đại xung,
  • sự mở rộng xung,
  • buýt xung,
  • hằng số xung,
  • chu kỳ mạch,
  • dạng xung,
  • quay xung,
  • động cơ phản lực không khí mạch động,
  • sự đồng hóa xung,
  • thời gian xung, pulse time modulation (ptm), điều chế thời gian xung
  • độ cao xung, độ cao (của) xung, pulse-height selector, bộ chọn độ cao xung, pulse height selector, bộ chọn độ cao (của) xung
  • chu kỳ xung,
  • pha xung, pulse phase modulator, bộ điều biến pha xung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top