Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pulse-jet propulsion” Tìm theo Từ (417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (417 Kết quả)

  • Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ đồng nghĩa: verb
  • dòng nước quẩn,
  • luồng xung số, dãy xung digital, dãy xung số,
  • rađa ung phù hợp,
  • máy tạo xung đếm,
  • máy phát xung, máy tạo xung,
  • sự điều biến xung anode,
  • nguyên tắc dùng dao động khí,
  • biến điệu mã xung,
  • kỹ thuật nén ép xung,
  • Nghĩa chuyên nghành: một kiểu thăm khám mà trong đó xung siêu âm có thời gian tồn tại ngắn được truyền vào vùng cần kiểm tra và kết quả cho ta tín hiệu dội từ tán xạ...
  • sự điều biến pha xung,
  • cột trích ly có dòng chất lỏng phun,
  • thiết bị máy phát xung, thiết bị phát xung,
  • bộ chọn độ cao (của) xung,
  • mặt trước xung động, sườn trước xung,
  • tần số lặp xung,
  • chu kỳ lặp xung, chu kỳ lặp lại xung, chu kỳ nhận xung,
  • thời gian tăng xung,
  • điều biến xung lượng tử hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top