Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rouge-gorge” Tìm theo Từ (446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (446 Kết quả)

  • / gaudʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rãnh máng; lỗ đục tròn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt, Ngoại động từ:...
  • cái đục vụn, cái đục lòng máng,
  • / ´rʌf¸fɔ:dʒ /, Kỹ thuật chung: rèn phá, rèn thô,
  • sét mạch,
  • đục vụn,
  • đá kết để mài,
  • / gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), Động...
  • lưỡi cưa xích,
  • sự ứ đóng băng,
  • hẻm núi rộng,
  • / fɔrdʒ, foʊrdʒ /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, Ngoại động từ: rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa...
  • / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim), Y học: ống khoang (một dụng cụ...
  • / ru:ʒ /, Danh từ: phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, Ngoại động từ: Đánh...
  • / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng sừng), Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), Danh từ:...
  • / dʒɔ:dʒ /, Danh từ: thánh gióoc, by george !, úi chà! trời ơi, george medal , george cross, anh dũng bội tinh
  • đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • đường thắt,
  • / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
  • / gɔ:s /, Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top