Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sơ-mi” Tìm theo Từ (1.270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.270 Kết quả)

  • danh từ, shirt, shirt
  • chemise
  • crimp, joggle, noodle, blepharon
  • rima palpebrarum
  • danh từ., cillum, eyelash, eyelashes; cilia.
  • danh từ, nightingale
  • ciliary muscle
  • annulus cillaris
  • fine eyebrows, beautiful eyebrows.
  • danh từ, mustache and hair
  • ciliarybody, cilyari zone
  • ciliary vein, venae ciliares
  • blepharotomy
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyelash curler nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • ablepharia
  • lippa, tarsitis
  • interpalpebral zone
  • tarsorrhaphy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top