Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sandwiches” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • (adj) nhiều lớp,
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • Danh từ: bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine,
  • băng tải nhiều lớp, Danh từ: băng tải nhiều lớp,
  • xà nhiều lớp, Danh từ: xà nhiều lớp,
  • đai nhiều lớp, Danh từ: Đai nhiều lớp,
  • / ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich,
  • bản nhiều lớp, bản nhiều lớp,
  • panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), tấm nhiều lớp (có lớp độn ở giữa),
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • bể lọc hai lớp,
  • bê tông lớp, bê-tông lớp,
  • vật liệu có thớ lớp, vật liệu nhiều lớp,
  • tường nhiều lớp (có lớp độn ở giữa),
  • cuộn dây cuốn nhiều lớp,
  • Danh từ: bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua,
  • cấu trúc xenđuých, cấu trúc bánh kẹp,
  • Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
  • dầm ghép nhiều lớp, rầm (tổ hợp) nhiều lớp,
  • cấu trúc nhiều lớp, kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết cấu hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top