Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Straw ” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • bánh mì sợi (bột nướng hình sợi rơm),
  • / ´strɔ:i /, tính từ, bằng rơm; có rơm, vàng nhạt, màu rơm,
  • / strɔ /, Danh từ: rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, mẩu rơm, Ống rơm; ống hút (để hút nước uống), ( a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong...
  • / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc,
  • nhiễu loạn điện từ,
  • / stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu: thung lũng rộng,
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • / stra:f /, Danh từ: (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc, sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi, Ngoại động...
  • / sprɔ:l /, Danh từ: sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải, vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà), Nội động...
  • Danh từ số nhiều của .stratus: như stratus,
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • / stræs /, danh từ, bột làm ngọc giả,
  • Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu: thành hệ, Kỹ...
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • Danh từ: dây bằng rơm,
  • phần chưng cất dầu vàng, dầu điezen, dầu đốt lò, dầu đun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top