Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuff ” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • / ´stʌfi /, Tính từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi,...
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • / ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí), Kinh tế: người bán dạo hàng giả,...
  • / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,
  • không khí ngột ngạt,
  • / ´daistʌf /, danh từ, thuốc nhuộm,
  • Danh từ: vật độn,
  • vật liệu hoàn thiện, vữa tinh (vữa trát ngoài),
  • thực phẩn,
  • rau vườn,
  • rau, rau xanh,
  • bể bột lên lưới,
  • Danh từ: quặng sạch; quặng thương phẩm,
  • mỡ bôi trơn,
  • / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • Danh từ: (thông tục) tiền giấy,
  • bán thành phẩm,
  • danh từ, (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo, người quyến rũ, gợi tình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top