Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Umbles” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • / ʌn´blest /, tính từ, (tôn giáo) không được ban phúc, (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh,
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
  • / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • / hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), Ngoại...
  • / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động từ: trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, Nội...
  • Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài,
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • / rʌmbl /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng đùng đùng, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ...
  • / ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng), một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful, người...
  • Danh từ số nhiều của .umbo: như umbo,
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top