Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xít” Tìm theo Từ (1.900) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.900 Kết quả)

  • joint sealing paste
  • danh từ., chủ nghĩa phát xít, xít, fascism.
  • shockingly acrid.
  • Thông dụng: (hóa)oxide
  • Động từ, to stick to
  • oxide
  • danh từ, stink bug
  • acid soot, giải thích vn : những hạt bụi carbon hấp thụ axit do quá trình cháy , chúng là nguyên nhân gây ra sự ăn mòn kim loại trong các lò thiêu [[rác.]]giải thích en : particles of carbon that have absorbed acid as...
  • brown acid, giải thích vn : sulfonate dầu có thể hòa tan được tìm thấy sau khi các sản phẩm dầu được xử lý với axít sunfua [[ríc.]]giải thích en : oil-soluble petroleum sulfonate found in sludge after petroleum products...
  • acid gases, giải thích vn : sun fua hydro và axít cabon bốc ra trong quy trình lọc ga tạo ra axít ăn mòn khi kết hợp với hơi [[nước.]]giải thích en : the hydrogen sulfide and carbon dioxide emitted in refinery gases that form...
  • compact rock
  • least significant bit, least significant bit (lsb), lsb (least significant bit), giải thích vn : trong một dãy một hay nhiều byte , đó thường là bít nằm tận cùng bên phải .giải thích vn : trong một dãy một hay nhiều...
  • acid sludge, giải thích vn : a xít có nhựa hay dầu lắng tách ra sau khi dầu được xử lý với a xít sun fua nhằm loại bỏ tạp [[chất.]]giải thích en : the gummy acid or oily residue that separates after petroleum oil has...
  • least significant bit
  • dense-grade aggregate
  • gyseous solid rock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top