Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xít” Tìm theo Từ (1.900) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.900 Kết quả)

  • Động từ, chafe, mill, rasp, fit, rub
  • Thông dụng: danh từ, litre; liter
  • polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà [[xát.]]giải thích en : to make a surface smooth and lustrous, usually by applying...
  • screw blank
  • check, cutoff valve, plug cock, shutoff, valve
  • linking screw, lock screw, set bolt, binding screw, clamp, clamping bolt, set screw
  • close sliding fit, push fit, sliding fit
  • patching, seal, stoppage, bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal, stopping (stopping up)
  • sealing plug, plug, stopper
  • mixture control screw
  • sealant
  • inhalation, giải thích vn : Động tác hít không khí vào phôỉ .
  • compact
  • a slotted screw, cheese-head screw
  • swing screw
  • alumina, nhà máy ( sản xuất ) oxit nhôm, alumina producing plant, ôxit nhôm hoạt tính, activated alumina
  • leader
  • right-hand crew
  • bleeder screw
  • danh từ, beef steak, steak, beefsteak
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top