Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xementit” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • / di´menʃə /, Danh từ: (y học) chứng mất trí, Y học: sa sút trí tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, dementia praecox, chứng tâm thần...
  • sa sút trí tuệ trước tuổi già,
  • hạt cementit,
  • sasút trí tuệ xuất huyết não,
"
  • Danh từ: chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già), Y học: sasút trí tuệ tuổi già, (chứng) lẫn của người già.,
  • sasút trí tuệ động kinh,
  • sasút trí tuệ ta bét,
  • sasút trí tuệ nguyên phát,
  • sasút trí tuệ kết thúc,
  • Thành Ngữ:, dementia praecox, chứng tâm thần phân liệt
  • sa sút trí tuệ sớm,
  • sa sút trí tuệ chấnthương não,
  • sasút trí tuệ thứ phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top