Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2172 Kết quả

  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    So Barack Obama and Donald Trump somehow ended up at the same barber shop. Chi tiết
  • huong2812
    20/01/19 12:42:09 1 bình luận
    through an airport, improving facility operations and empowering travelers with information to plan ahead. Chi tiết
  • Quynh Buii
    24/12/18 05:56:52 1 bình luận
    Và câu "Imagine dozens of shoppers running for sensors in the panicked hours ahead of tornadoes Chi tiết
  • ngô khoai sắn
    10/07/16 05:23:08 2 bình luận
    Anh chị có thể dịch cho em cụm từ "get ahead of my self" trong câu "I have to stick to Chi tiết
  • Như Quỳnh
    24/04/17 11:21:53 2 bình luận
    no country can get ahead if half of its citizens are left behind." Chi tiết
  • Duong Huynh
    01/10/16 09:20:02 1 bình luận
    "Necessary schemes are never delayed for lack of finance because adequate capital has always been Chi tiết
  • Nguyen anh
    01/04/17 11:38:35 0 bình luận
    Evidence now confirmsthat most of the fires were set by timber and agri-business companies. Chi tiết
  • Mộc Bảo Hà
    17/10/16 02:52:23 0 bình luận
    này làm khó em quá :( "Women often hold court in the aging game: whether it’s lathering on the beauty Chi tiết
  • Tấn Lộc
    22/06/18 09:11:38 1 bình luận
    A slugger gets more chances to hit home runs if he is batting ahead of another slugger. Chi tiết
  • Hiền
    27/02/17 05:29:40 16 bình luận
    recolonization 2. sediment removal 3. borrow site 4. sand resources areas 5. hooded intakes 6. dragarms 7.dragheads Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top