Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bobbles” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 19 Kết quả

  • Tracy.1111
    27/11/19 10:07:20 0 bình luận
    M cảm ơn nhé: "Drop-outs on the Levy-Jennings plot indicate air-bubbles" Chi tiết
  • Lahaquang
    07/06/17 10:59:37 5 bình luận
    Read the speech bubbles as they come on screen, and then select the Continue button to view more speech Chi tiết
  • nguyenkhoinguyen28112013
    09/10/19 08:12:48 2 bình luận
    sound transmission or reception which results from absorption and scattering of sound energy by air bubbles Chi tiết
  • nguyen dang
    19/06/17 12:37:53 0 bình luận
    They turned a blind eye to the limitations of human rationality that often lead to bubbles and busts; Chi tiết
  • Lowbattery
    06/05/16 10:43:54 1 bình luận
    Mọi người tư vấn giúp mình: "The Reserve Bank is warning about a price bubble in the commercial Chi tiết
  • huynguyen
    07/05/16 09:22:04 1 bình luận
    Cho mình hỏi là 2 câu này: - Hobbies have more benefits than just some stress relief. Chi tiết
  • Totto Chan
    06/02/17 11:49:12 2 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi mình viết như này có đúng không với ạ "I have a lot of hobbies. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    19/07/17 09:20:19 1 bình luận
    http://www.businessinsider.com/rich-kids-of-instagram-vietnam-2017-7?ref=yfp/#-especially-in-a-steaming-bubble-bath-14 Chi tiết
  • suatuoi
    09/08/21 05:08:06 1 bình luận
    to have a whole day to get lost in a good book tend to my little patio garden or dive into one of my hobbies" Chi tiết
  • T Rock
    28/07/18 03:23:50 0 bình luận
    Computer is Slow Guided Troubleshooter Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top