Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Dandle ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 192 Kết quả

  • LuKi
    27/06/17 09:51:24 4 bình luận
    Đoạn by the producer .... to a handler phải hiểu sao vậy các bác _-_ Handle. Chi tiết
  • Thanh Loc
    30/12/20 11:51:52 1 bình luận
    Naresh Thakordas Mandlewala. It was seconded by his younger brother Mr. Chi tiết
  • Hương Võ
    01/06/18 02:18:01 0 bình luận
    function Comparator function and 8/99 bin-sorting function Pass/fail judge result for automatic production Handler Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    06/07/16 04:56:46 2 bình luận
    polypropylene-based resin having substantially isotactic or syndiotactic stereoregularity has relatively high handleability Chi tiết
  • holam
    11/08/20 08:55:06 1 bình luận
    ; nghĩa là gì với ạ: There is a difference, however, between one-off complaints, which can usually be handled Chi tiết
  • fangzert
    20/03/19 09:36:08 1 bình luận
    Landlease renewal Revenue renewal Revenue collection 3 cụm từ trên mình không biết dịch sao cho tròn Chi tiết
  • Vinhkobe
    07/07/16 01:27:56 0 bình luận
    kinh nghiệm hành nghề khoảng 3 – 5 năm, đã được chứng chỉ hành nghề Luật sư và có khả năng phụ trách (handle) Chi tiết
  • Thảo Hiền
    03/12/15 03:29:33 1 bình luận
    And while the body typically handles the process of getting rid of the old to make room for the new, Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/07/17 09:50:38 1 bình luận
    “I 'm not getting older, I'm just becoming a classic. “ “You know you're getting old when the candles Chi tiết
  • midnightWalker
    17/07/21 03:45:51 2 bình luận
    A unit load shall always be handled as a separate unit and never joining together two-by-two. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top