Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Elderly person” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 588 Kết quả

  • Ngọc Thúy
    01/05/17 08:09:33 2 bình luận
    (operated by Holland America) afflicted 163 passengers and 18 crew mem-bers out of 1,905 primarily elderly Chi tiết
  • ahihi
    11/05/20 03:58:37 1 bình luận
    Although it reaches many people quickly, it is impersonal and cannot be as persuasive as a company salesperson' Chi tiết
  • maichan
    26/11/17 03:18:08 1 bình luận
    Mn dịch giúp mình câu này với: "Antihypertensive drug treatment may also be considered in the elderly Chi tiết
  • AnhDao
    08/02/18 04:00:57 1 bình luận
    apparatus and method of detecting illegal activity of the insider according to the embodiment of the present Chi tiết
  • Darkangel201
    02/11/18 09:58:41 4 bình luận
    He has strong personal and interpersonal relationships ... dịch sang tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Trang Hồng
    10/06/16 10:51:58 0 bình luận
    Cho mình hỏi: Such programs tend to be too large and too impersonal for infants. từ too impersonal Chi tiết
  • chinhememoi3
    15/12/18 06:51:31 2 bình luận
    to cultivate and reflect the values and standards of society or also upon its ability to illuminate underlying Chi tiết
  • Nho Tím
    17/04/20 03:32:44 1 bình luận
    Chào rừng ạ, cho em hỏi trong câu này thì chữ "room" và cụm "indicators of deep personal Chi tiết
  • Diệp Duyên
    29/08/16 11:59:09 3 bình luận
    hoặc cho từ đồng nghĩa)được không ạ. 1.job opening 2.job security 3manufacturing jobs 4.outsourcing 5.personnel Chi tiết
  • Nguyễn Trung Đức
    10/07/16 03:35:59 0 bình luận
    trong đoạn này với ạ: "The diversity of life on earth is the result of evolution: an unsupervised, impersonal, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top