Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “While residue and residuum is the remains at the end of a process remnant is a part left after the greater part has been removed” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 7445 Kết quả

  • Admin
    08/03/17 09:45:43 7 bình luận
    nhờ sự giúp đỡ của anh/chị, giải thích nghĩa giúp em từ sau: amino acid residue "Amino acid residue Chi tiết
  • AnhDao
    14/11/17 04:25:25 2 bình luận
    "In order to reduce transmission bits of an offset value, a residual offset value(remainder) may Chi tiết
  • Lanying
    03/01/18 02:43:42 1 bình luận
    Large amounts of passion fruit residues are underused by juice industries. Chi tiết
  • Darkangel201
    01/10/19 02:59:42 0 bình luận
    Cụm "Residual Proceeds" trong "Offshore Loan Agreement - Hợp đồng vay nước ngoài" Chi tiết
  • phankhanhly
    10/01/18 03:18:18 4 bình luận
    mn cho hỏi, "Residual illumination" nghĩa là gì? Chi tiết
  • VinhNguyen13
    29/08/18 08:03:33 0 bình luận
    Mình dịch thấy nó chuối chuối :d "An archaeological rescue dig caused further delays to the Chi tiết
  • Hang Thu Vu
    01/10/19 11:47:00 1 bình luận
    Cho em hỏi cụm residue name trong hóa học thì dịch như nào ạ? Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/08/16 09:44:45 0 bình luận
    homework that one day, she told her her students to ask their parents what the government is. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top