Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accuracy class” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • n むさんかいきゅう [無産階級]
  • n しゅうだんそしょう [集団訴訟]
  • n じょうやど [上宿]
  • n じょうしゅ [上酒]
  • n ていそう [低層]
  • n しょうしみん [小市民] ちゅうりゅうのかそうかいきゅう [中流の下層階級]
  • n,vs りしゅう [履修]
  • n ぜんきゅう [全級]
  • n ごうしょうそう [豪商層]
  • n るいぐん [類群]
  • n じょうとうひん [上等品]
  • n いっとうこく [一等国]
  • n きゅうちょう [級長]
  • n いっとうそつ [一等卒]
  • n じょうとうへい [上等兵] いっとうりくし [一等陸士]
  • n,n-suf きゅう [級]
  • n ゆうかんかいきゅう [有閑階級]
  • n ちゅうかんそう [中間層]
  • n ゆうさんかいきゅう [有産階級]
  • n うえつがた [上つ方]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top