Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adjustable collar” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • adj-na,n えいめい [英明]
  • n すましがお [澄まし顔]
  • n まるもうけ [丸儲け]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めいかい [明解] 1.2 ふんみょう [分明] 1.3 ぶんみょう [分明] 1.4 ぶんめい [分明] adj-na,n めいかい [明解] ふんみょう [分明] ぶんみょう [分明] ぶんめい [分明]
  • n,vs めいき [明記]
  • n よしょく [余色]
  • n しきさいちょうせつ [色彩調節]
  • n カラーインク
  • n カラープランニング
  • n しきちょう [色調]
  • n にくいろ [肉色]
  • n じいろ [地色]
  • n ナチュラルカラー
  • n パステルカラー
  • n きょっかん [極冠]
  • n きょくざひょう [極座標]
  • n どうけいしょく [同系色]
  • n たいようエネルギー [太陽エネルギー]
  • n たいようけい [太陽系] ソーラーシステム
  • Mục lục 1 n 1.1 ねいろ [音色] 1.2 おんしょく [音色] 1.3 おんいろ [音色] n ねいろ [音色] おんしょく [音色] おんいろ [音色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top