Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brown study” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5b 1.1 ふっとぶ [吹っ飛ぶ] 2 v5b,vi 2.1 ふきとぶ [吹き飛ぶ] v5b ふっとぶ [吹っ飛ぶ] v5b,vi ふきとぶ [吹き飛ぶ]
  • n かんめいきょうこ [簡明強固]
  • n こうがく [攻学]
  • n ざいせいがく [財政学]
  • n たいしょう [対象]
  • n ぶんげいがく [文芸学]
  • n けいせつのこう [蛍雪の功]
  • n みせいねんしゃ [未成年者]
  • n どくしゅうしょ [独習書]
  • exp せんせいにつく [先生に就く]
  • n いばらのかんむり [茨の冠]
  • n しかん [歯冠]
  • n ぜんぼう [前坊]
  • v1,uk しかめる [顰める] ひそめる [顰める]
  • n やまのは [山の端]
  • n こぶんがく [古文学]
  • n れきがく [暦学]
  • n りくとう [陸稲] おかぼ [陸稲]
  • n しゅうぎょうねんげん [修業年限]
  • n しゅうきょうがく [宗教学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top