Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enterprise feedback management” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • n しえい [市営]
  • n かがくてきかんりほう [科学的管理法]
  • n ちょくえい [直営]
  • n ろうむかんり [労務管理]
  • n けいえいコンサルタント [経営コンサルタント]
  • n マネージメントサイクル
  • n マネージメントゲーム
  • n マーケティングマネジメント
  • n じょうきゅうかんりしょく [上級管理職]
  • n くういきかんり [空域管理]
  • n ききかんり [危機管理]
"
  • n えいせいかんり [衛生管理]
  • n けいえいこうがく [経営工学]
  • n けいえいグループ [経営グループ]
  • n かんりじょうほう [管理情報]
  • n こくえい [国営]
  • n げんりょうけいえい [減量経営]
  • n けいざいうんえい [経済運営]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうどうけいえい [共同経営] 1.2 ごうべん [合弁] 1.3 きょうえい [共営] n きょうどうけいえい [共同経営] ごうべん [合弁] きょうえい [共営]
  • n マネージメントコンサルタント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top