Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enterprise feedback management” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • n けいえいがく [経営学]
  • n ミドルマネージマント ちゅうかんかんりしょく [中間管理職]
  • n こうえい [公営]
  • n こくゆうきぎょう [国有企業]
  • n ゆうと [雄図]
"
  • n ワールドエンタープライズ
  • n きぎょう [起業]
  • n かんぎょう [官業]
  • n アセットマネージメント しさんかんり [資産管理]
  • n たかくけいえい [多角経営]
  • n ざいむかんり [財務管理]
  • n りんせい [林政] えいりん [営林]
  • n かんえい [官営]
  • n ジャパニーズマネージメント
  • n けいきょう [経協]
  • n かんりコスト [管理コスト]
  • n かんりきのう [管理機能]
  • n かんりそしき [管理組織]
  • n けいえいほうしん [経営方針]
  • n けいえいてんかん [経営転換] けいえいさいけん [経営再建]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top