Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gest” Tìm theo Từ (494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (494 Kết quả)

  • n にぶきゅうふ [二分休符]
  • n ふしかんけいかくていけんさ [父子関係確定検査]
  • n ぼうじょ [防除]
  • n プレイスメントテスト
  • n いきやすめ [息休め]
  • n べんじょ [便所] レストルーム
  • adj-no,n じぜん [次善]
"
  • n すばこ [巣箱]
  • n ロードテスト
  • n テストメール
  • n テストドライバー
  • n テストパターン
  • n しけんかん [試験管]
  • Mục lục 1 n 1.1 ざんぶ [残部] 1.2 ざんよ [残余] 1.3 よじ [余事] 1.4 そのほか [その外] 1.5 ほか [外] 1.6 いか [以下] n ざんぶ [残部] ざんよ [残余] よじ [余事] そのほか [その外] ほか [外] いか [以下]
  • n おしかけきゃく [押し掛け客]
  • n にしドイツ [西ドイツ] せいどく [西独]
  • n せいがん [西岸] にしがわ [西側]
  • n にしまわり [西回り]
  • n てきせいけんさ [適性検査]
  • Mục lục 1 adv 1.1 せいぜい [精々] 1.2 せいぜい [精精] 1.3 たかだか [高々] 1.4 どうせ 1.5 たかだか [高高] adv せいぜい [精々] せいぜい [精精] たかだか [高々] どうせ たかだか [高高]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top