Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mis” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • v5u いう [謂う]
  • n うんがいい [運がいい]
  • n げこくじょう [下剋上] げこくじょう [下克上]
  • v5u すれちがう [擦れ違う] すれちがう [すれ違う]
  • n うんがわるい [運が悪い]
  • n ミモレ
  • Mục lục 1 adv,exp 1.1 とりもなおさず [取りも直さず] 2 n 2.1 ここで 3 adv,conj,uk 3.1 すなわち [即ち] adv,exp とりもなおさず [取りも直さず] n ここで adv,conj,uk すなわち [即ち]
  • n あかみそ [赤味噌]
  • n めおとぢゃわん [夫婦茶碗]
  • n しゅつらん [出藍]
  • v5m すりこむ [摩り込む] すりこむ [擦り込む]
  • v5u でちがう [出違う]
  • exp まとをそれる [的を逸れる]
  • n,suf こ [個]
  • n そくじょ [息女]
  • n きょくしゃ [曲射]
  • exp きかいをはずす [機会を外す]
  • v1 くいはぐれる [食い逸れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top