Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-assented stock” Tìm theo Từ (1.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.869 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ステッキ 1.2 ぼうきれ [棒切れ] 1.3 こんぼう [棍棒] 1.4 むち [鞭] 1.5 スティック 1.6 ぼう [棒] n ステッキ ぼうきれ [棒切れ] こんぼう [棍棒] むち [鞭] スティック ぼう [棒]
  • n こうはいかぶ [後配株]
  • n デリバティブ
  • n ふどうかぶ [浮動株]
  • n せいちょうかぶ [成長株]
  • n リビングストック
  • n,uk だし [出汁]
  • n していめいがら [指定銘柄]
  • n だいぎ [台木]
  • n かぶしきはいとう [株式配当] かぶしきはいとうきん [株式配当金]
  • n ストックポイント
  • n みずましかぶ [水増し株] ゆうれいかぶ [幽霊株]
  • n ふざいじぬし [不在地主]
  • n けっきんりつ [欠勤率]
  • n ふざいとうひょう [不在投票]
  • n ざっこく [雑穀]
  • n どうじ [同事]
  • n よこぶとり [横太り]
  • n つぎだい [継ぎ台]
  • n しゅちく [種畜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top