Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “System 7” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • n ねんこうじょれつせいど [年功序列制度]
  • n にきせい [二期制]
  • n たんげんせいど [単元制度]
  • n もじふごうけい [文字符号系]
  • n ちゅうすうせい [中枢性]
  • n ほぞんけい [保存系]
  • n ホームセキュリティーシステム
  • n ぜんぎんシステム [全銀システム]
  • n しょっかいせい [職階制]
  • n マルチチャネルアンプ
  • abbr マルチウェー マルチウェーシステム
  • n いっこくいっとうしゅぎ [一国一党主義]
  • n じょうすいき [浄水器]
  • n ぶんるいほう [分類法]
  • n とていせいど [徒弟制度]
  • n ちゅうすうしんけいけいとう [中枢神経系統] ちゅうすうしんけいけい [中枢神経系]
  • n きかいけいび [機械警備]
  • n コジェネレーションシステム
  • n ダイバーシティーほうしき [ダイバーシティー方式]
  • n イージーペイメント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top